Xe tải Thaco Towner 800 được trang bị khối động cơ mạnh mẽ, sản sinh công suất 48 mã lực, hệ thống phun xăng điện tử đa điểm, tiêu chuẩn khí thải EURO IV giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, xe được thiết kế khung sườn chắc chắn, khoang Cabin được bố trí khoa học thuận tiện di chuyển trên các con đường nhỏ hẹp. Thaco Towner 800 – Được bảo hành 02 năm hoặc 50.000km tại hệ thống các đại lý THACO trên toàn quốc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thùng Lửng | Thùng Mui Bạt | Thùng Kín | |
Kích thước tổng thể (DxRxC; mm) | 3,520 x 1,400 x 1,780 | 3,570 x 1,400 x 2,105 | 3,515 x 1,425 x 2,040 |
Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC; mm) | 2,200 x 1,330 x 285 | 2,140 x 1,330 x 1,085/ 1,360 | 2,050 x 1,315 x 1,240 |
Vệt bánh trước (mm) | 1,210 | 1,210 | 1,210 |
Vệt bánh sau (mm) | 1,205 | 1,205 | 1,205 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,010 | 2,010 | 2,010 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | 180 | 180 |
Thùng Lửng | Thùng Mui Bạt | Thùng Kín | |
Khối lượng không tải (kg) | 730 | 830 | 890 |
Tải trọng (kg) | 990 | 900 | 850 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 1,850 | 1,860 | 1,870 |
Số chỗ ngồi | 2 | 2 | 2 |
Tên động cơ |
DA465QE |
|
Loại |
Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
cc |
970 |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
65.5 x 72 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
48 / 5.000 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
72 / 3.000 ~ 3.500 |
Ly hợp |
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
|
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
|
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3,536 |
|
Tỷ số truyền cuối |
5,125 |
lore magna aliquam erat volutpat.
Hệ thống lái |
Bánh răng thanh răng |
Hệ thống phanh
Phanh thủy lực,trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
Trước |
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Trước/Sau |
5.00-12 / 5.00-12 |
Khả năng leo dốc |
% |
23 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,0 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
82 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
36 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.